--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiểm hóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiểm hóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiểm hóc
+
ugged and inaccessible terrain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiểm hóc"
Những từ có chứa
"hiểm hóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
gordian
cortef
combination lock
balking
bat
trouble
Lượt xem: 736
Từ vừa tra
+
hiểm hóc
:
ugged and inaccessible terrain
+
intercept
:
(toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn
+
forked
:
hình chạc (cánh); chia ngả, toè raa forked road đường chia hai ngảa bird with a forked tail con chim có đuôi toè ra
+
coaly
:
(thuộc) than; như than; đen như than
+
attaint
:
(pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản